Các loại biến tần Yaskawa

Biến tần Yaskawa

Các loại biến tần Yaskawa

 

Biến tần yaskawa J1000Biến tần yaskawa V1000Biến tần yaskawa A1000Biến tần yaskawa E1000Biến tần yaskawa G7Biến tần yaskawa GA700
Dãy công suất1P – 220V: 0.1 ~ 2.2 Kw
3P – 220V: 0.1 ~ 5.5 Kw
3P – 380V: 0.2 ~ 5.5 Kw
+ 1P – 220V: 0.1 ~ 3.7 Kw
+ 3P – 220V: 0.1 ~ 18.5 Kw
+ 3P – 380V: 0.2 ~ 18.5 Kw
3P – 220V: 0.4 ~ 110 Kw
3P – 380V: 0.4 ~ 630 Kw
3P – 380V: 3.7 ~ 355 KW3P – 220V: 0.4 ~ 110 Kw
3P – 380V: 0.4 ~ 630 Kw
3P – 220V: 0.4 ~ 110 Kw
3P – 380V: 0.4 ~ 630 Kw
Chế độ điều khiểnV/FV/F
OLV
V/F
OLV
CLV
V/F
OLV
V/F
OLV
CLV
V/F, V/F+PG
OLV, CLV
OLV for (servo), CLV for (servo)
Ngõ I/O+ 5 digital input
+ 1 analog input
+ 1 analog output
+ 1 relay output
+ 7 digital inputs
+ 2 analog input
+ 1 analog output
+ 1 pulse in  32khz
+ 1 pulse out 32 khz
+ 1 relay output
+ 2 digit out 48Vdc
+ 8 digital inputs
+ 3 analog input
+ 2 analog output
+ 1 pulse in  32khz
+ 1 pulse out 32 khz
+ 4 relay output
+ 8 digital inputs
+ 2 analog input
+ 2 analog output
+ 1 pulse in  32khz
+ 1 pulse out 32 khz
+ 4 relay output
+ 12 digital inputs
+ 3 analog input
+ 2 analog output
+ 1 pulse in  32khz
+ 1 pulse out 32 khz
+ 4 relay, 2 trans out 17 cấp
+ 8 digital inputs
+ 3 analog input
+ 1 pulse in 32khz
+1 pulse out 32khz
+4 digital output
+ 2 analog output
+2 relay output
Moment khởi động Start torque+ 100% at 1.5 Hz
+ 150% at 3 Hz
~ 200% at 0.5 Hz~ 200% at 0.3 Hz-OLV
~ 200% at 0 Hz-CLV
~150% at 3 Hz~ 150% at 0.3 Hz-OLV
~ 150% at 0 Hz-CLV
150% tại 3Hz (V/F và V/F + PG)
200% tại 0.3Hz (OLV)
Phanh hãm Braking unit200V:  Tích hợp sẵn tới AT4A0138 (30Kw HD)
400V: Tích hợp sẵn tới AT4A0072 (30Kw HD)
DC reactor >=30kwTích hợp tới G7A4015 15Kw HD (Tải nặng)200V:  Tích hợp sẵn tới GA70TA2138 (30KW HD)
400V:  Tích hợp sẵn tới GA70T4168 (75KW HD)
Truyền thông Modbus comm Không
PG cardKhôngKhông
Quá tải Overload+ 150% with HD
+ 120% with ND
+ 150% with HD
+ 120% with ND
+ 150% with HD
+ 120% with ND
120 % in 60s+ 150% in 60s
+ 200% in 0.5s
・150% trong 60 giây. (HD)
・110% trong 60 giây. (ND)
Dải tần số Freq range0.01 ~ 400 Hz0.01 ~ 400 Hz0.01 ~ 400 Hz0.01 ~ 200 Hz0.01 ~ 400 Hz0.01 ~ 400 Hz
Dò tốc độ Speed search
Điều khiển PID PID ControlKhôngPID ( B5 )PID Control (B5)PID Control (B5)PID Control (B5)PID Control (B5)
Dò tham số

Auto turning

KhôngAuto turning ( T1 )Auto turning ( T1 )Auto turning ( T1 )Auto turning ( T1 )Auto turning ( T1 )
Điều khiển moment Torque
control
KhôngKhôngTorque control (D5)Torque control (D5)Torque control (D5)
Zero servoKhôngKhôngZero servo (B9)Zero servo (B9)Zero servo (B9)Zero servo (B9)
2 sets of motor parKhôngKhông2 sets of motor par3 sets of motor par2 sets of motor par2 sets of motor par
Ứng dụng+ Tải thường: Quạt công nghiệp, bơm
+ Tải nặng: Băng chuyền, cửa tự động, máy nông nghiệp, máy đóng chai, thiết bị y tế
+ Tải thường: Quạt công nghiệp, bơm, HVAC
+ Tải nặng: Băng chuyền, Máy nén, Sản xuất bao bì, Máy giặt công nghiệp, máy đóng chai, palăng
+ Tải thường: Bơm, Quạt gió, HVAC
+ Tải nặng : Cần trục, cẩu trục, băng chuyền, máy nén khí, sản xuất bao bì, máy tạo sợi
 Bơm, quạt, hệ thồng điều hòa không khí (HVAC) + Tải thường: HVAC, quạt, bơm
+ Tải nặng: Cần trục, cẩu trục, máy ép, băng tải, xe lăn, xe cáp, máy trục hàng, máy ly tâm…
+ Tải thường: Bơm, Quạt gió, HVAC
+ Tải nặng : Cần trục, cẩu trục, băng chuyền, máy nén khí, sản xuất bao bì, máy tạo sợi…
Kết nối
không dây
KhôngKhôngKhôngKhôngKhông
Màn hìnhLiềnLiềnRờiRờiRờiRời
Tần số mang Carrier
Frequency
2- 15 khz2- 15 khz2- 15 khz2- 15 khz2- 15 khz2- 15 khz
Cấp tốc độ speed steps
( D1 )
9 cấp 17 cấp 17 cấp5 cấp17 cấp17 cấp
Sai số điện áp Allowable
Voltage
-15 đến 10%-15 đến 10%-15 đến 10%-15 đến 10%-15 đến 10%-15 đến 10%
Allowable
Frequency
±5%±5%±5%±5%±5%±5%
Model